Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se retourner


[se retourner]
tự động từ
trở mình
Il se retourne dans son lit
nó trở mình trên giường nằm
quay lại nhìn
On se retourne sur son passage
khi anh ấy đi qua người ta quay lại nhìn
quay sang (hướng khác)
Il se retourne maintenant vers l'enseignement
bây giờ anh ấy quay sang dạy học
thích ứng với tình hình mới
laissez - lui le temps de s'en retourner
hãy để cho nó có thì giờ thích ứng với tình hình mới
s'en retourner
trở về, quay về.
ra đi
se retourner contre
quay lại chống (người mình đã ủng hộ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.